pricing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pricing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pricing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pricing system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pricing system
a system for setting prices on goods or services
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).