prix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prix.
Từ điển Anh Việt
prix
* danh từ
phần thưởng
giá trị
prix
* danh từ
phần thưởng
giá trị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.