prix fixe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prix fixe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prix fixe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prix fixe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prix fixe

    a menu listing fixed meals at fixed prices

    Similar:

    table d'hote: (of a restaurant meal) complete but with limited choices and at a fixed price

    Antonyms: a la carte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).