prix fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prix fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prix fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prix fire.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prix fire

    * kinh tế

    giá trọn phần ăn