prix goncourt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prix goncourt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prix goncourt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prix goncourt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prix goncourt

    an award given annually for contributions to French literature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).