a la carte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a la carte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a la carte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a la carte.
Từ điển Anh Việt
a la carte
/'ɑ:lɑ:'kɑ:t/
* phó từ
theo món, gọi theo món, đặt theo món
to dine a_la_carte: ăn cơm gọi theo món
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a la carte
a menu having individual dishes listed with separate prices
(of a restaurant meal) having unlimited choices with a separate price for each item
Antonyms: table d'hote
by ordering items listed individually on a menu
we ate a la carte