adm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adm.
Từ điển Anh Việt
adm
(viết tắt của admiral) đô đốc
Từ liên quan
- adm
- adman
- admin
- admit
- admix
- admass
- admire
- admiral
- admired
- admirer
- admedian
- admiring
- admitted
- admonish
- admeasure
- admirable
- admirably
- admiralty
- admission
- admissive
- admixture
- admeasurer
- admendment
- administer
- admiration
- admiringly
- admissible
- admissibly
- admittable
- admittance
- admittedly
- admittible
- admonisher
- admonition
- admonitory
- admidiculum
- adminiculum
- admiralship
- admonishing
- administrant
- administrate
- admirability
- admiral byrd
- admonishment
- adma terminal
- admeasurement
- administrable
- administrator
- administrivia
- admirableness