admissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible.

Từ điển Anh Việt

  • admissible

    /əb'misəbl/

    * tính từ

    có thể chấp nhận, có thể thừa nhận

    có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp

  • admissible

    (Tech) chấp nhận được

  • admissible

    chấp nhận được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admissible

    * kỹ thuật

    cho phép

    cơ khí & công trình:

    có phép

    toán & tin:

    có thể chấp nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admissible

    deserving to be admitted

    admissible evidence

    Antonyms: inadmissible