admissible function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admissible function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible function.
Từ điển Anh Việt
admissible function
(Tech) hàm số chấp nhận được [NB]
Từ liên quan
- admissible
- admissible set
- admissibleness
- admissible mark
- admissible pair
- admissible plea
- admissible test
- admissible curve
- admissible error
- admissible speed
- admissible assets
- admissible charge
- admissible number
- admissible region
- admissible stress
- admissible surface
- admissible estimate
- admissible function
- admissible variation
- admissible hypothesis
- admissible interrupting current
- admissible stress under foundation
- admissible loading capacities of concrete piles