admissible hypothesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admissible hypothesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible hypothesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible hypothesis.
Từ điển Anh Việt
admissible hypothesis
(Tech) giả thuyết chấp nhận được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admissible hypothesis
* kinh tế
giả thiết có thể chấp nhận được
* kỹ thuật
toán & tin:
giả thiết chấp nhận được
Từ liên quan
- admissible
- admissible set
- admissibleness
- admissible mark
- admissible pair
- admissible plea
- admissible test
- admissible curve
- admissible error
- admissible speed
- admissible assets
- admissible charge
- admissible number
- admissible region
- admissible stress
- admissible surface
- admissible estimate
- admissible function
- admissible variation
- admissible hypothesis
- admissible interrupting current
- admissible stress under foundation
- admissible loading capacities of concrete piles