admissible surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admissible surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admissible surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt thừa nhận được