admissible charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admissible charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admissible charge

    * kỹ thuật

    lượng nạp cho phép