admissible assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admissible assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissible assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissible assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admissible assets
* kinh tế
tài sản đầu tư có thể được miễn thuế
Từ liên quan
- admissible
- admissible set
- admissibleness
- admissible mark
- admissible pair
- admissible plea
- admissible test
- admissible curve
- admissible error
- admissible speed
- admissible assets
- admissible charge
- admissible number
- admissible region
- admissible stress
- admissible surface
- admissible estimate
- admissible function
- admissible variation
- admissible hypothesis
- admissible interrupting current
- admissible stress under foundation
- admissible loading capacities of concrete piles