inadmissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inadmissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inadmissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inadmissible.
Từ điển Anh Việt
inadmissible
/,inəd'misəbl/
* tính từ
không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận
an inadmissible proposal: một đề nghị không thể chấp nhận được
không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inadmissible
* kỹ thuật
không chấp nhận được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inadmissible
not deserving to be admitted
inadmissible evidence
Antonyms: admissible