admittable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admittable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittable.

Từ điển Anh Việt

  • admittable

    /əd'mitəbl/

    * tính từ

    có thể để cho vào (nơi nào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admittable

    deserving to be allowed to enter

    Synonyms: admittible