admittible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admittible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittible.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admittible

    Similar:

    admittable: deserving to be allowed to enter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).