admired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admired.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admired
regarded with admiration
Similar:
admire: feel admiration for
Synonyms: look up to
Antonyms: look down on
admire: look at with admiration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).