admitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admitted.

Từ điển Anh Việt

  • admitted

    * tính từ

    tự nhận

    an admitted liar: người tự nhận mình là kẻ nói dối