admiring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admiring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admiring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admiring.
Từ điển Anh Việt
admiring
/əd'maiəriɳ/
* tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ