administrivia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrivia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrivia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrivia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • administrivia

    the tiresome but essential details that must be taken care of and tasks that must be performed in running an organization

    he sets policy and leaves all the administrivia to his assistant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).