admittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittance.
Từ điển Anh Việt
admittance
/əd'mitəns/
* danh từ
sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
no admittance except on business: không có việc xin miễn vào
to get (gain) admittance to...: được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
lối đi vào
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp
admittance
(Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admittance
* kỹ thuật
dẫn nạp
điện nạp
độ dẫn nạp
xây dựng:
độ nhận
tổng đẫn
điện:
tổng dẫn