admittance diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admittance diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittance diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittance diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admittance diagram

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu đồ dẫn nạp

    biểu đồ tổng dẫn