admittance matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admittance matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admittance matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admittance matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admittance matrix

    * kỹ thuật

    ma trận dẫn nạp

    điện:

    ma trận tổng dẫn