admixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
admixture
/əd'mikstʃə/
* danh từ
sự trộn lẫn, sự hỗn hợp
vật lộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
admixture
* kinh tế
sự trộn lẫn
* kỹ thuật
chất bẩn
chất lẫn
chất pha
chất phụ gia
chất tạp
hỗn hợp
lượng pha trộn
phụ gia
sự hỗn hợp
sự trộn lẫn
tạp chất
xây dựng:
phụ gia bê tông
cơ khí & công trình:
vật trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admixture
the state of impairing the quality or reducing the value of something
Synonyms: alloy
an additional ingredient that is added by mixing with the base
the growing medium should be equal parts of sand and loam with an admixture of peat moss and cow manure
a large intermixture of sand
Synonyms: intermixture
Similar:
mix: the act of mixing together
paste made by a mix of flour and water
the mixing of sound channels in the recording studio
Synonyms: commixture, mixture, intermixture, mixing