administrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrator.

Từ điển Anh Việt

  • administrator

    /ədministreitə/

    * danh từ

    người quản lý

    người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị

    (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)

  • administrator

    (Tech) quản trị viên, người quản lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrator

    * kinh tế

    giám đốc

    nhân viên chủ quản

    quản trị viên

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    người quản trị

    nhân viên quản lý

    quản trị viên

    xây dựng:

    nhà quản lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • administrator

    someone who administers a business

    Synonyms: decision maker

    the party appointed by a probate court to distribute the estate of someone who dies without a will or without naming an executor

    someone who manages a government agency or department

    Synonyms: executive