executive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
executive
/ig'zekjutiv/
* tính từ
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
hành pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
an executive position: chức vị hành chính
* danh từ
quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
Executive
(Econ) Người điều hành.
+ Là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng.
executive
chấp hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
executive
* kinh tế
cán bộ cấp cao
chấp hành
cơ quan lãnh đạo
giám đốc điều hành
ngành hành pháp
ngươi điều hành
người điều hành
người thi hành
người thực hiện
nhân viên chủ quản
quyền hành pháp
thẩm cấp chỉ huy
tổ chức hành pháp
ủy viên ban chấp hành
ủy viên ban quản trị (hãng kinh doanh...)
viên chức cao cấp
viên chức quan cấp
* kỹ thuật
bộ điều hành
bộ giám sát
chấp hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
executive
a person responsible for the administration of a business
Synonyms: executive director
persons who administer the law
having the function of carrying out plans or orders etc.
the executive branch
Similar:
administrator: someone who manages a government agency or department
- executive
- executive car
- executive chef
- executive head
- executive room
- executive board
- executive order
- executive organ
- executive power
- executive staff
- executive agency
- executive branch
- executive member
- executive office
- executive powers
- executive report
- executive system
- executive command
- executive council
- executive fallout
- executive manager
- executive officer
- executive program
- executive routine
- executive session
- executive trainee
- executive (the...)
- executive aircraft
- executive briefing
- executive capacity
- executive clemency
- executive director
- executive function
- executive salaries
- executive services
- executive authority
- executive committee
- executive component
- executive secretary
- executive completion
- executive department
- executive guard mode
- executive preparator
- executive retirement
- executive supervisor
- executive authorities
- executive housekeeper
- executive instruction
- executive pension plan
- executive process (ep)