executive capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive capacity

    * kinh tế

    năng lực thi hành