executive briefing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive briefing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive briefing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive briefing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive briefing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tóm lược thiết yếu