executive fallout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive fallout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive fallout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive fallout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive fallout

    * kinh tế

    cán bộ bị thải hồi