executive component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive component

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử chấp hành