executive report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive report

    * kinh tế

    báo cáo hành chính

    báo cao thi hành

    báo cáo thi hành