executive process (ep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive process (ep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive process (ep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive process (ep).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive process (ep)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quá trình thực hành