executive council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive council.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • executive council

    a council that shares the supreme executive power

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).