executive aircraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive aircraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive aircraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive aircraft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive aircraft

    * kỹ thuật

    chuyên cơ riêng

    hóa học & vật liệu:

    máy bay công vụ

    máy bay của công ty