executive routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executive routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executive routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executive routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executive routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình điều hành

    đoạn chương trình thi hành

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • executive routine

    Similar:

    supervisory routine: a routine that coordinates the operation of subroutines