administratorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administratorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administratorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administratorship.

Từ điển Anh Việt

  • administratorship

    /əd'ministreitəʃip/

    * danh từ

    chức vụ quản lý

    chức vụ người cầm quyền cai trị

    (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)