decision maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decision maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decision maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decision maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decision maker

    * kinh tế

    người ra quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decision maker

    Similar:

    administrator: someone who administers a business