decision maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decision maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decision maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decision maker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decision maker
* kinh tế
người ra quyết định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decision maker
Similar:
administrator: someone who administers a business
Từ liên quan
- decision
- decisional
- decision box
- decision lag
- decision gate
- decision rule
- decision tree
- decision unit
- decision block
- decision graph
- decision maker
- decision model
- decision point
- decision space
- decision table
- decision value
- decision centre
- decision making
- decision symbol
- decision theory
- decision-making
- decision circuit
- decision content
- decision element
- decision problem
- decisional roles
- decision function
- decision variable
- decision algorithm
- decision criterion
- decision structure
- decision threshold
- decision variables
- decision evaluation
- decision instruction
- decision table (detab)
- decision by arbitration
- decision of establishing
- decision table translator
- decision-making authority
- decision feedback equalizer
- decision information system
- decision school of management
- decision support system (dds)
- decision support system (dss)
- decision rule based oh minimax criterion
- decision - oriented resource information system (doris)