decision making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decision making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decision making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decision making.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decision making

    * kỹ thuật

    ra quyết định

    toán & tin:

    ra quyết đinh

    sự ra quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decision making

    the cognitive process of reaching a decision

    a good executive must be good at decision making

    Synonyms: deciding