decision lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decision lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decision lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decision lag.
Từ điển Anh Việt
Decision lag
(Econ) Độ trễ của việc ra quyết định
+ Khoảng thời gian giữa việc nhận biết nhu cầu phải hành động để giải quyết một vấn đề kinh tế (Đặc biệt là kinh tế vĩ mô) với việc quyết định chính sách về vấn đề đó.
Từ liên quan
- decision
- decisional
- decision box
- decision lag
- decision gate
- decision rule
- decision tree
- decision unit
- decision block
- decision graph
- decision maker
- decision model
- decision point
- decision space
- decision table
- decision value
- decision centre
- decision making
- decision symbol
- decision theory
- decision-making
- decision circuit
- decision content
- decision element
- decision problem
- decisional roles
- decision function
- decision variable
- decision algorithm
- decision criterion
- decision structure
- decision threshold
- decision variables
- decision evaluation
- decision instruction
- decision table (detab)
- decision by arbitration
- decision of establishing
- decision table translator
- decision-making authority
- decision feedback equalizer
- decision information system
- decision school of management
- decision support system (dds)
- decision support system (dss)
- decision rule based oh minimax criterion
- decision - oriented resource information system (doris)