admissive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admissive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admissive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admissive.

Từ điển Anh Việt

  • admissive

    xem admission

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admissive

    characterized by or allowing admission

    an Elizabethan tragedy admissive of comic scenes