administrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrate.

Từ điển Anh Việt

  • administrate

    /əd'ministreit/

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • administrate

    Similar:

    administer: work in an administrative capacity; supervise or be in charge of

    administer a program

    she administers the funds