admirableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admirableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admirableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admirableness.
Từ điển Anh Việt
admirableness
* danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admirableness
Similar:
admirability: admirable excellence
Synonyms: wonderfulness