admiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admiral.

Từ điển Anh Việt

  • admiral

    /'ædmərəl/

    * danh từ

    đô đốc

    admiral of the fleet: thượng tướng hải quân

    vice admiral: trung tướng hải quân

    rear admiral: thiếu tướng hải quân

    người chỉ huy hạm đội

    người chỉ huy đoàn tàu đánh cá

    tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)

    (động vật học) bướm giáp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admiral

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đô đốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admiral

    the supreme commander of a fleet; ranks above a vice admiral and below a fleet admiral

    Synonyms: full admiral

    any of several brightly colored butterflies