admiralty brass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admiralty brass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admiralty brass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admiralty brass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admiralty brass
Similar:
naval brass: alpha-beta brass containing tin; resistant to sea water; Admiralty Metal is a trademark
Synonyms: Admiralty Metal, Tobin bronze
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).