admix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

admix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admix.

Từ điển Anh Việt

  • admix

    /əd'miks/

    * ngoại động từ

    trộn lẫn, hỗn hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • admix

    * kinh tế

    trộn lẫn

    * kỹ thuật

    pha

    phụ gia

    sự pha trộn

    sự trộn lẫn

    trộn lẫn

    xây dựng:

    trộn lẫn với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • admix

    mix or blend

    Hyaline casts were admixed with neutrophils