admonishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
admonishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm admonishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của admonishing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
admonishing
Similar:
warn: admonish or counsel in terms of someone's behavior
I warned him not to go too far
I warn you against false assumptions
She warned him to be quiet
Synonyms: discourage, admonish, monish
caution: warn strongly; put on guard
admonish: take to task
He admonished the child for his bad behavior
Synonyms: reprove
admonitory: expressing reproof or reproach especially as a corrective
Synonyms: reproachful, reproving
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).