reprove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprove.

Từ điển Anh Việt

  • reprove

    /ri'pru:v/

    * ngoại động từ

    mắng mỏ, quở trách, khiển trách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprove

    Similar:

    admonish: take to task

    He admonished the child for his bad behavior