reproving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reproving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproving.
Từ điển Anh Việt
reproving
* tính từ
thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reproving
Similar:
admonish: take to task
He admonished the child for his bad behavior
Synonyms: reprove
admonitory: expressing reproof or reproach especially as a corrective
Synonyms: admonishing, reproachful