aar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aar
Similar:
aare: a river in north central Switzerland that runs northeast into the Rhine
Synonyms: Aare River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).