aaron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aaron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aaron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aaron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aaron

    United States professional baseball player who hit more home runs than Babe Ruth (born in 1934)

    Synonyms: Henry Louis Aaron, Hank Aaron

    (Old Testament) elder brother of Moses and first high priest of the Israelites; created the golden calf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).